Đặc điểm nổi bật
- Nhiệt độ hoạt động: 115℃.
- Tuổi thọ: 5000~10.000 giờ.
- Trở kháng thấp.
- Ứng dụng trong các thiết bị điện tử yêu cầu tuổi thọ cao.
Thông số kỹ thuật
Items | Characteristics | ||||||||
Operating temperature range | —40℃~+115℃ | ||||||||
Rated voltage range | 6.3V~100V DC | ||||||||
Nominal capacitance tolerance | 4.7μF~39000μF | ||||||||
Capacitance tolerance | ±20% (120Hzꞏ20℃) | ||||||||
leakage current(20℃) | I≤0.01CV or 3μA(whichever is greater) after 2 minute | ||||||||
I:Leakage current C:Normal capacitance V: Rated voltage | |||||||||
Dissipation factor (120Hzꞏ20℃) | Rated voltage(V) | 6 | 10 | 16 | 25 | 35 | 50 | 63 | 100 |
tgδ(MAX) | 0.22 | 0.19 | 0.16 | 0.14 | 0.12 | 0.10 | 0.09 | 0.08 | |
When capacitance is more than1000μF, tgδ will add 0.02 per 1000μF addation. | |||||||||
Low temperature characteristics (lmpedance ratio max. at 120Hz) | Rated voltage(v) | 6.3 | 10 | 16 | 25 | 35 | 50 | 63 | 100 |
Z—25℃/Z+20℃ | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
Z—55℃/Z+20℃ | 8 | 6 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
Load Life | After applying rated for 2000~8000 hours at 115℃ then resumed 16 hours: | ||||||||
ΦD | 5~6.3 | 8-10 | ≥12.5 | ||||||
6.3-10V | 4000h | 6000h | 8000h | ||||||
16-100V | 5000h | 7000h | 10000h | ||||||
Capacitance change | Within ±20% of the initial measured value | ||||||||
tgδ | ≤200% of the initial spectified value | ||||||||
Leakage current | ≤initial specified value | ||||||||
Shelf Life | After storage for 1000 hours at 115℃ then resumed 16 hours: | ||||||||
Capacitance change | Within ±20% of the initial measured value | ||||||||
tgδ | ≤200% of the initial spectified value | ||||||||
Leakage current | ≤initial specified value |
Sơ đồ kích thước (mm)
![]() | φD | 5 | 6.3 | 8 | 10 | 13 | 16 | 18 |
F±0.5 | 2.0 | 2.5 | 3.5 | 5 | 5.0 | 7.5 | 7.5 | |
φd±0.05 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.6 | 0.6 | 0.8 | 0.8 | |
α | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.5 | 1.5 | 2.0 | 2.0 |
Xem thêm các sản phẩm:
- Tụ Điện Nhôm Điện Phân Radial RLZ Series – Điện Áp Trung và Cao, Tuổi Thọ Dài, Dòng Gợn Cao
- Tụ Điện Nhôm Điện Phân Radial RMZ Series – Tuổi Thọ Cao, Dòng Gợn Lớn
- Tụ Điện Nhôm Điện Phân Radial RPH Series – 125℃, Đảm Bảo ESR Thấp ở Dải Tần Cao
- Tụ Điện Nhôm Điện Phân Radial RRL Series – 105℃, Sản Phẩm Tiêu Chuẩn
- Tụ Điện Nhôm Điện Phân Radial RRZ Series – Tuổi Thọ Cao, Dòng Gợn Lớn
- Tụ Điện Điện Phân Cao Áp HCH Series
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.