1. Phạm vi áp dụng
Thông số kỹ thuật này áp dụng cho dòng cuộn cảm đa lớp HDCI.
2. Nhận dạng sản phẩm
HDCI 0603 T 12N J T – LF
① ② ③ ④ ⑤ ⑥ ⑦
① Biểu tượng sản phẩm
② Kích thước
③ Mã vật liệu
④ Giá trị cảm kháng (12N: 12nH)
⑤ Độ chính xác cảm kháng (B: ±0.1nH; C: ±0.2nH; S: ±0.3nH; D: ±0.5nH; G: ±2%; H: ±3%; J: ±5%; K: ±10%)
⑥ Kiểu đóng gói (B: Bulk; T: Tape & Reel)
⑦ Không chì
3. Hình dạng, kích thước và vật liệu
Type | Dimensions (mm) [inch] | |||
L | W | T | a1, a2 | |
0603[0201] | 0.60±0.05[0.024±0.002] | 0.30±0.05[0.012±0.002] | 0.30±0.05[0.012±0.002] | 0.15±0.05[0.006±0.002] |
Xem thêm các sản phẩm:
- Tụ điện nhôm polymer laminate HPD19,
- Cuộn cảm HDCI0603T series 0902
- Cuộn cảm gốm chip đa lớp HDCI1005T Series 0902
- Cuộn cảm gốm chip đa lớp HDCI1608H Series 0902
- Cuộn cảm gốm chip đa lớp HDCI2012H Series 0911
- Cuộn cảm ferrite chip đa lớp HDGB Series 0902
- Cuộn cảm chip đa lớp HDHB Series 0902 tần số cao
- Cuộn cảm chip đa lớp HDLB Series 0902 dòng cao
- Cuộn cảm chip đa lớp HDSB Series 0902
- Chip điện trở không chì
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.