1. Phạm vi áp dụng
Thông số kỹ thuật này áp dụng cho các cuộn cảm gốm chip đa lớp HDCI.
2. Nhận diện sản phẩm
HDCI 1608 H 1N0 S T – LF
① ② ③ ④ ⑤ ⑥ ⑦
① Ký hiệu sản phẩm
② Kích thước (3)
③ Mã vật liệu (T)
④ Giá trị cảm kháng (1N0: 1.0nH; 10N: 10nH; R10: 100nH)
⑤ Độ sai số cảm kháng (C: ±0.2nH; S: ±0.3nH; D: ±0.5nH; G: ±2%; J: ±5%; K: ±10%)
⑥ Phong cách đóng gói (B: Bulk; T: Tape & Reel)
⑦ Không chứa chì
3. Ngoại hình, kích thước và vật liệu
Type | Dimensions (mm) [inch] | |||
L | W | T | a1, a2 | |
1608[0603] | 1.60±0.15[0.063±0.006] | 0.80±0.15[0.031±0.006] | 0.80±0.15[0.031±0.006] | 0.30±0.20[0.012±0.008] |
Xem thêm các sản phẩm:
- Tụ điện nhôm polymer laminate HPD19,
- Cuộn cảm HDCI0603T series 0902
- Cuộn cảm gốm chip đa lớp HDCI1005T Series 0902
- Cuộn cảm gốm chip đa lớp HDCI2012H Series 0911
- Cuộn cảm ferrite chip đa lớp HDGB Series 0902
- Cuộn cảm chip đa lớp HDHB Series 0902 tần số cao
- Cuộn cảm chip đa lớp HDLB Series 0902 dòng cao
- Cuộn cảm chip đa lớp HDSB Series 0902
- Chip điện trở không chì
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.