Các Tính Năng Chính:
- Vỏ Tantalum, Sealed Chặt, Dạng Trụ: Thiết kế dạng trụ, chân cắm theo phương hướng đồng nhất, có phân cực.
- Công Nghệ Tụ Hybrid: Kết hợp giữa tụ điện tantalum điện phân và tụ điện hóa học, đây là sản phẩm sáng tạo tiên phong tại Trung Quốc với kích thước nhỏ gọn và dung lượng năng lượng lớn.
- Hiệu Suất Điện Tử Ổn Định: Độ tin cậy cao, tuổi thọ dài, mật độ năng lượng cao hơn mỗi đơn vị thể tích. Có mật độ và dung lượng lớn hơn so với loại HTHC1.
- Chức Năng Lưu Trữ Năng Lượng: Hoạt động như một loại pin trong các mạch chuyển đổi năng lượng, cung cấp chức năng lưu trữ năng lượng, trì hoãn khi mất điện và các chức năng khác.
- Kiểu Dẫn: Có sẵn trong hai dạng chân A và B.
Thông Số Kỹ Thuật:
- Dải Nhiệt Độ Hoạt Động: -55°C đến +125°C. (Để biết thêm chi tiết về thiết kế giảm nhiệt, tham khảo các hướng dẫn trong các trang 3-5).
- Sai Số Dung Lượng:
- Q: -10% ~ +30%
- K: ±10%
- M: ±20%
- Nhiệt Độ Lưu Kho: -62°C đến +130°C.
Các Đặc Tính Điện Tử:
Dưới đây là bảng các thông số về điện áp danh định, dung lượng danh định và các đặc tính chính của tụ HTHC2 Series.
Rated Voltage(V) | Category Voltage(V) | Surge Voltage(V) | Nominal Capacitance ( ) | tg (%) | ESR( ) 1kHz | Leakage Current ( A) | Impedance 100Hz | Capacitance Variation(%) | Dimension D X H (mm) | Max Weight (g) | ||
25 | 85 125 | 55 | 55 | 85 | ||||||||
10 | 6 | 11 | 100000 | 180 | 0.035 | 300 | 1800 | 1 | -80 | 160 | 35.5×12 | 75 |
150000 | 0.025 | 35.5×16 | 100 | |||||||||
16 | 9.5 | 17.6 | 60000 | 165 | 0.035 | 300 | 1800 | 1 | -80 | 160 | 35.5×12 | 75 |
90000 | 0.025 | 35.5×16 | 100 | |||||||||
25 | 15 | 27.5 | 36000 | 130 | 0.04 | 300 | 1800 | 1 | -75 | 160 | 35.5×12 | 75 |
54000 | 0.035 | 35.5×16 | 100 | |||||||||
35 | 20 | 38.5 | 24000 | 95 | 0.04 | 300 | 1800 | 1 | -70 | 160 | 35.5×12 | 75 |
36000 | 0.035 | 35.5×16 | 100 | |||||||||
11000 | 65 | 0.1 | 300 | 2400 | -60 | 120 | 35.5× 10 | 62 | ||||
12000 | 65 | 0.1 | 300 | 2400 | -60 | 120 | 35.5× 12 | 75 | ||||
50 | 30 | 55 | 16000 | 70 | 0.04 | 400 | 2400 | 1.2 | -55 | 135 | 35.5× 12 | 75 |
18000 | 70 | 0.04 | 400 | 2400 | -55 | 135 | 35.5× 12 | 78 | ||||
24000 | 70 | 0.35 | 400 | 2400 | -55 | 135 | 35.5× 16 | 100 | ||||
63 | 38 | 70 | 8000 | 50 | 0.04 | 400 | 2400 | 1.4 | -45 | 90 | 35.5×12 | 75 |
12000 | 0.035 | 35.5×16 | 100 | |||||||||
80 | 48 | 88 | 5600 | 40 | 0.06 | 500 | 3000 | 1.6 | -40 | 90 | 35.5×12 | 80 |
8200 | 0.04 | 35.5×16 | 100 | |||||||||
2400 | 0.08 | 35.5×12 | 80 | |||||||||
100 | 60 | 110 | 3800 3600 | 35 | 0.05 0.05 | 500 | 3000 | 1.8 | -30 | 80 | 35.5×12 35.5×16 | 80 110 |
5700 | 0.05 | 35.5×16 | 110 |
Xem thêm các sản phẩm:
- Tụ Hybrid Tantalum Dòng HTHC1
- Tụ Điện Tantalum Hybrid Dòng HTHC1W
- Tụ Điện Hybrid Tantalum Năng Lượng Cao Có Tai Hàn Dòng HTHC2F
- Tụ Điện Hybrid Tantalum Năng Lượng Cao Có Tai Hàn Dòng HTHC2FB
- Tụ Điện Hybrid Tantalum Dòng HTHC2W
- Tụ Hybrid Tantalum Dòng HTHC2W3
- Tụ Hybrid Tantalum Điện Dung Cao với Kết Cấu Flange Dòng Tụ HTHCF –
- Tụ Hybrid Tantalum Điện Dung Lớn Dòng Tụ HTHC3
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.