Đặc điểm nổi bật
- Vỏ tantalum kín khí: Thiết kế hình trụ với đầu ra cùng hướng, phân cực, đảm bảo độ bền và hiệu suất cao.
- Tụ hybrid: Kết hợp giữa tụ điện phân tantalum và tụ điện hóa học, sản phẩm tiên phong tại Trung Quốc với kích thước nhỏ gọn và khả năng lưu trữ năng lượng lớn.
- Hiệu suất vượt trội: Tính năng điện ổn định, độ tin cậy cao, tuổi thọ dài, và mật độ năng lượng nội tại cao.
- Chức năng linh hoạt: Có thể thay thế pin trong mạch chuyển đổi năng lượng, hỗ trợ lưu trữ năng lượng, duy trì hoạt động khi mất điện, và nhiều chức năng khác.
- Dạng chân dẫn (Lead Form): Gồm loại A và loại B, đáp ứng nhu cầu ứng dụng khác nhau.
Thông số kỹ thuật
- Dải nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ +125°C. Vui lòng tham khảo hướng dẫn giảm áp trên trang 4~6 để thiết kế phù hợp.
- Dung sai điện dung:
- Q: -10% ~ +30%.
- K: ±10%.
- M: ±20%.
- Nhiệt độ lưu trữ: -62°C ~ +130°C.
Đặc tính điện
- Điện áp danh định: Bao gồm điện áp danh mục và điện áp xung được mô tả trong bảng thông số (Table 1).
- Điện dung danh định: Đáp ứng nhiều mức dung lượng phù hợp với các ứng dụng điện tử chuyên biệt.
- Tính năng chính: Bảo đảm hiệu năng cao, hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý: Để biết thêm chi tiết về thông số điện áp, điện dung và các đặc tính kỹ thuật khác, vui lòng tham khảo bảng thông số chi tiết (Table 1).
Rated Voltage(V) | Category Voltage(V) | Surge Voltage(V) | Nominal Capacitance (μF) | tg δ max (%) 100HZ | ESR max (Ω)1kHz | Leakage Current max (μA) | Impedance max (Ω) 100Hz | Capacitance Variation(%) | Dimension D X H (mm) | Max Weight (g) | ||
25℃ | 25℃ | 25℃ | 85℃ 125℃ | -55℃ | -55℃ | 85℃ | ||||||
10 | 6 | 11 | 8000 | 80 | 0.3 | 100 | 600 | 8 | -80 | 160 | 22×8 | 28 |
16 | 9.5 | 17.6 | 7000 | 70 | 0.3 | 125 | 750 | 8 | -80 | 160 | 22×8 | 28 |
25 | 15 | 27.5 | 5000 | 60 | 0.3 | 150 | 900 | 8 | -75 | 150 | 22×8 | 28 |
35 | 20 | 38.5 | 3500 | 50 | 0.3 | 150 | 900 | 8 | -70 | 140 | 22×8 | 28 |
50 | 30 | 55 | 2500 | 46 | 0.3 | 155 | 930 | 9.6 | -60 | 120 | 22×8 | 28 |
63 | 38 | 70 | 1200 | 35 | 0.4 | 85 | 510 | 11.2 | -50 | 80 | 22×8 | 28 |
80 | 48 | 88 | 860 | 30 | 0.4 | 90 | 540 | 12.8 | -40 | 80 | 22×8 | 28 |
100 | 60 | 110 | 400 | 25 | 0.5 | 25 | 150 | 14.4 | -30 | 60 | 22×8 | 28 |
110 | 66 | 121 | 200 | 20 | 0.5 | 25 | 150 | 16 | -25 | 50 | 22×8 | 28 |
125 | 75 | 138 | 160 | 20 | 0.6 | 25 | 150 | 19.2 | -20 | 50 | 22×8 | 28 |
Xem thêm các sản phẩm:
- Tụ Điện Tantalum Hybrid Dòng HTHC1W
- Tụ Điện Tantalum Hybrid Dòng HTHC2
- Tụ Điện Hybrid Tantalum Năng Lượng Cao Có Tai Hàn Dòng HTHC2F
- Tụ Điện Hybrid Tantalum Năng Lượng Cao Có Tai Hàn Dòng HTHC2FB
- Tụ Điện Hybrid Tantalum Dòng HTHC2W
- Tụ Hybrid Tantalum Dòng HTHC2W3
- Tụ Hybrid Tantalum Dung Lượng Cao với Kết Cấu Flange Dòng Tụ HTHCF
- Tụ Hybrid Tantalum Điện Dung Lớn Dòng Tụ HTHC3
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.