Đặc điểm nổi bật
- Tiêu chuẩn vận hành: GJB5437-2005 và ZZR(Z)-Q/MM20145A-2007.
- Kích thước : Cung cấp nhiều tùy chọn kích cỡ.
- Đầu điện cực: Thiếc 100% (2) tiêu chuẩn. Tùy chọn thiếc/chì.
- ESR cực thấp: Đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Công nghệ hàn SMT (Surface Mount): Thuận tiện cho ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Dòng ripple lên tới 3.7A: Khả năng chịu tải cao.
- Được kiểm tra 100% dòng điện xung: Đảm bảo độ tin cậy.
- Cấp độ nhạy ẩm 2a: Chống ẩm tốt, đảm bảo chất lượng linh kiện.
- Tuân thủ RoHS và không RoHS: Linh hoạt đáp ứng các yêu cầu khác nhau.
Đặc tính kỹ thuật / Hiệu năng điện
- Điện áp hoạt động: Đáp ứng các yêu cầu khắt khe của hệ thống.
- Dải nhiệt độ: Thiết kế tối ưu cho nhiều môi trường hoạt động khác nhau.
- Dòng điện chịu tải cao: Phù hợp với các ứng dụng có cường độ làm việc cao.
Kích thước bên ngoài của tụ: Chi tiết về kích thước cụ thể có thể được cung cấp trong bảng vẽ kỹ thuật sản phẩm.
Size Code | Dimensions mm | |||||
L max | W | H | A | B | D | |
E | 7.6 | 4.4±0.4 | 4.0±0.4 | 1.3±0.3 | 4.6±0.6 | 6.4 |
R | 7.6 | 6.0±0.4 | 3.6±0.4 | 1.3±0.3 | 4.6±0.6 | 6.2 |
F | 7.6 | 6.0±0.4 | 4.7±0.4 | 1.4±0.4 | 4.6±0.6 | 6.2 |
Z | 7.6 | 6.0±0.4 | 6.0±0.4 | 1.4±0.4 | 4.6±0.6 | 6.2 |
H | 8.0 | 6.0 +0.4 -0.6 | 5.2±0.4 | 1.4±0.4 | 5.0±0.6 | 6.6 |
N | 8.0 | 6.0+0.4 -0.6 | 6.4±0.4 | 1.4±0.4 | 5.0±0.6 | 6.6 |
Xem thêm các sản phẩm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.