Tụ điện nhôm hóa giải bao gồm lá nhôm cực âm, giấy điện phân và một lớp oxit nhôm. Lớp oxit nhôm này đóng vai trò như một chất điện môi, có tính chất chỉnh lưu. Ngoài ra, lớp điện môi này còn có tính cách điện khi tiếp xúc với chất điện phân, giúp ngăn dòng điện chạy qua tụ điện theo hướng ngược. Độ tinh khiết của lá nhôm càng cao thì cường độ điện môi của tụ điện nhôm hóa giải càng lớn.
Tụ điện nhôm hóa giải SMD đa dụng (tụ điện nhôm hóa giải dạng chip V) và tụ điện nhôm hóa giải có chân cắm từ Hongda Capacitors có dải dung lượng từ 0.47μF đến 15000μF, với mức điện áp từ 6.3VDC đến 450VDC. Phạm vi nhiệt độ tiêu chuẩn của các thiết bị này là -40°C đến +85°C, phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
Các Loại Tụ Điện Nhôm Hóa Giải
Tụ điện nhôm hóa giải có hai kiểu kết nối chính:
Tụ điện nhôm hóa giải có chân cắm (Leaded Aluminum Electrolytic Capacitors)
- Được kết nối với mạch thông qua các chân cắm.
- Có ba loại chân: chân xuyên tâm (radial leads), chân trục (axial leads), và chân snap-in.
Tụ điện nhôm hóa giải dạng chip (Chip Aluminum Electrolytic Capacitors)
- Không có chân cắm mà sử dụng công nghệ gắn trên bề mặt (Surface Mount Technology – SMT).
- Thường được đóng gói theo cuộn (Tape & Reel), giúp gắn và hàn nhanh chóng lên PCB với tốc độ cao.
- Thích hợp với các ứng dụng có không gian hạn chế và yêu cầu tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Dung lượng từ 0.1μF đến 6800μF, điện áp từ 4.0VDC đến 450VDC, hoạt động trong khoảng nhiệt độ -55°C đến +125°C.
Tụ điện nhôm hóa giải là một lựa chọn phổ biến trong các thiết bị điện tử nhờ khả năng lưu trữ điện dung cao, kích thước nhỏ gọn, và hiệu suất làm việc ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.