Vật liệu | Kim loại tantalum và tantalum oxide | Gốm sứ như barium titanate, magnesium titanate, calcium titanate |
Dung lượng điện dung | Cao hơn so với tụ gốm cùng kích thước | Thấp hơn so với tụ tantalum |
Điện áp hoạt động | Thường có điện áp cao hơn | Có dải điện áp rộng nhưng thường thấp hơn tụ tantalum |
Hệ số nhiệt độ (Temperature Coefficient) | Hệ số nhiệt độ dương, điện dung tăng khi nhiệt độ tăng | Hệ số nhiệt độ có thể dương hoặc âm tùy vào loại vật liệu gốm |
Độ ổn định | Kém ổn định hơn theo thời gian, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và điện áp | Ổn định hơn, ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của môi trường |
Khả năng chống nhiễu & tần số hoạt động | Thường không lý tưởng cho tần số cao | Hoạt động tốt ở tần số cao, ít nhiễu hơn |
Ứng dụng phổ biến | Nguồn cấp điện, mạch lọc nguồn, thiết bị cần điện dung cao | Ứng dụng RF, viễn thông, cảm biến, thiết bị có tần số cao |
Giá thành | Đắt hơn | Rẻ hơn |